Có 2 kết quả:
数码 shù mǎ ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ • 數碼 shù mǎ ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code
Bình luận 0