Có 2 kết quả:

数码 shù mǎ ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ數碼 shù mǎ ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number
(2) numerals
(3) figures
(4) digital
(5) amount
(6) numerical code

Bình luận 0